1. Diệt trùng và đề kháng nấm
Nhựa máu rồng biểu lộ hoạt tính diệt trùng, đề kháng virus và đề kháng nấm, đó là lý do tại sao máu rồng được sử dụng rộng rãi cho các tình trạng nhiễm trùng da.
Y học cổ truyền đã sử dụng nhiều loại cây để chống lại bệnh nấm. Trong vài năm qua, các nhà khoa học vẫn luôn tìm kiếm các chất chống nấm mới để đối phó với tình trạng các loại thuốc đang dùng tỏ ra kém hiệu quả, gây ra tác dụng phụ và đề kháng thuốc, đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề về da.
Do thực vật có cơ chế bảo vệ riêng chống lại bệnh nấm nên các nhà nghiên cứu đã cân nhắc sử dụng các loại thuốc diệt nấm có nguồn gốc từ thực vật như những lựa chọn thay thế khả thi.
Một nghiên cứu được công bố vào năm 2005 trên Tạp chí Ethnopharmacology đã thí nghiệm hoạt tính đề kháng nấm của máu rồng từ cây Croton urucurana. Nghiên cứu trong ống nghiệm đã khẳng định cách sử dụng nhựa thông truyền thống là một phương pháp điều trị vết thương. Nghiên cứu cho thấy nhựa cây máu rồng có đặc tính đề kháng nấm nên có thể dùng để điều trị nhiễm trùng da do nấm gây ra.
Nghiên cứu kết luận: “Cây Croton urucurana có tác dụng đề kháng nấm, nó có tiềm năng trở thành một phương pháp điều trị thay thế cho bệnh nấm da liễu, hoặc kết hợp với các loại thuốc chống nấm khác để cho phép sử dụng liều thấp hơn, tránh các vấn đề như tác dụng phụ và đề kháng thuốc”.
Một nghiên cứu khác vào năm 2005 được công bố trên cùng một tạp chí đã thí nghiệm 5 loại nấm khác nhau và phát giác ra rằng, máu rồng có thể ngăn cản sự phát triển của nấm ở nồng độ từ 0,175 đến 3,0 mg/ml.
Một nghiên cứu vào năm 2011 với máu rồng từ cây Dracaena cambodiana đã phát giác ra rằng, 5 trong số các hợp chất được thí nghiệm trong loài này có hiệu quả chống lại vi khuẩn S. aureus.
S. aureus là một loại vi khuẩn phổ thông thường được tìm thấy trên da và trong đường mũi của những người khỏe mạnh, nhưng nó có thể gây nhiễm trùng khi xâm nhập vào cơ thể qua vết cắt hoặc vết hở khác. Nó gây ra nhiều loại bệnh, từ nhiễm trùng da nhẹ đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như viêm phổi, viêm màng óc và nhiễm trùng huyết.
Một số chủng loại S. aureus đề kháng lại các loại thuốc trụ sinh thông thường, điều này có thể khiến việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.
Nghiên cứu cũng phát giác ra rằng, bảy trong số các hợp chất có hiệu quả chống lại vi khuẩn MRSA. Nhiễm trùng MRSA có thể khó điều trị vì những vi khuẩn này đã phát triển khả năng đề kháng nhiều loại trụ sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
Các triệu chứng của nhiễm trùng MRSA thường từ nhẹ đến nặng và có thể bao gồm nhiễm trùng da, viêm phổi và nhiễm trùng máu.
2. Làm lành vết thương
Một số nghiên cứu đã xác nhận rằng máu rồng thực sự có thể tăng tốc độ chữa lành vết thương vì đặc tính chống viêm mạnh của nó.
Trong Tạp chí Traditional and Complementary Medicine, một thí nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng với giả dược đã đo lường khả năng chữa lành vết thương ở 60 bệnh nhân trong độ tuổi từ 14 đến 65. Thí nghiệm này sử dụng một loại kem làm từ nhựa cây Croton lechleri.
Vào cuối giai đoạn thí nghiệm, có sự khác biệt đáng kể trong việc chữa lành vết thương ở nhóm dùng kem máu rồng so với nhóm dùng giả dược.
Các nhà nghiên cứu lưu ý, họ đã thấy sự cải thiện đáng kể với khả năng chữa lành vết thương ở nhóm dùng máu rồng chỉ sau ngày thứ ba so với nhóm giả dược.
Họ đưa ra giả thuyết rằng, do nhựa máu rồng có chứa các hợp chất phenolic như proanthocyanidins và catechin nên quá trình viêm nhiễm được rút ngắn.
3. H. Pylori và điều trị loét
Helicobacter pylori (H. pylori) là một loại vi khuẩn gây nhiễm trùng trong dạ dày và là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng. Các nhà nghiên cứu phát giác ra rằng, hai hợp chất flavonoid trong máu rồng từ cây Dracaena cochinchinensis có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn H. Pylori.
4. Chống lão hóa
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nutrient năm 2010 cho thấy máu rồng từ Peru, còn được gọi là Sangre de Grado, có hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất so với tất cả sản phẩm có trong cơ sở dữ liệu được thí nghiệm, với điểm số khả năng hấp thụ gốc oxy (ORAC) là 2.897.110.
Phân tích ORAC là một phân tích trong phòng thí nghiệm cung cấp thước đo về hoạt động chống oxy hóa của các hợp chất. Nó đo khả năng chống oxy hóa của thực phẩm, hoặc mức độ hiệu quả của một số loại thực phẩm trong việc ngăn ngừa tổn thương do các chất có hại gây ra.
Thực phẩm có điểm ORAC cao có thể bảo vệ tế bào và các thành phần của chúng khỏi bị hư hại do oxy hóa, đồng thời làm chậm quá trình liên quan đến lão hóa ở cả cơ thể và não bộ.